Tổng quan về Loa array TLA-121
Loa array TLA-121 thuộc series TLA của hãng B3, cùng với các series TLA 101, TLA-121F,… được nhiều người quan tâm. Hiện nay trên thị trường với nhiều thương hiệu về loa aray khác nhau như loa array DB, Nanomax, Maxo,… Ngọa Long audio là đơn vị chuyên cung cấp và tư vấn lựa chọn thiết bị âm thanh chuyên nghiệp, loa array, main công suất, mixer là các dòng sản phẩm chủ đạo được chúng tôi nhập khẩu trực tiếp không qua trung gian vì vậy giá thành giảm đáng kể. Mọi thắc mắc liên hệ theo số hotline 0987 106 809 để được hỗ trợ tận tình.
Thông tin chi tiết về loa array TLA-121
Loa line array TLA-121 với thiết kế chuyên nghiệp, hiệu năng vượt trội ứng dụng chủ yếu trong hệ thống âm thanh ngoài trời, âm thanh sân khấu, hội trường lớn, sân vận động,… Với khả năng khuếch đại âm thanh mạnh mẽ, độ phủ rộng, model này thực sự đáng để bạn đầu tư

Loa line array TLA-121: Đặc điểm tính năng
TLA-121 với cấu trúc 2 bass 12 inch cùng 2 treble 3 inch toàn bộ được làm bằng nam châm Neo cho âm thanh chân thực, hoạt động ổn định với tiếng bass sâu lắng, trầm ấm, tiếng mid chân thực, trong sáng, tiếng treble cao vút, thể hiện tốt ngay cả những nốt âm cao nhất.
Công suất lớn nhất 2000w, độ phủ âm rộng, tương thích với một số thiết bị âm thanh như main công suất 4 kênh, vang số DB AK8.
Loa array TLA-121: Thiết kế tỉ mỉ
Với thùng loa được làm bằng gỗ cây phong của Nga, ép nhiều lớp phủ sơn chống thấm nước, chống xước, gia tăng độ thẩm mỹ cho sản phẩm.
Lưới loa phun sơn tĩnh điện, chống han gỉ, các chốt ray được thiết kế với độ linh hoạt cao hướng loa thay đổi linh hoạt, dễ dàng lắp đặt
Với dàn âm thanh lớn đòi hỏi phải có kiến thức về thiết bị âm thanh thì mới ghép nối được thành dàn hoàn chỉnh, tham khảo một số dàn âm thanh sân khấu chuyên nghiệp được chúng tôi nghiên cứu và ứng dụng thực tế tại nhiều đơn vị.
Thông số kỹ thuật Loa array TLA-121
Construction | 15mm Russian Birch Plywood |
Transducer | 2 x 12” LF
2 x 3” HF |
Frequency Response(-3db) | LF: 90Hz-4kHz
HF: 900Hz-15kHz |
Rated Power | LF: 500W (RMS), 1000W (Program), 2000W (Peak)
HF: 100W (RMS), 200W (Program), 400W (Peak) |
Sensitivity (1W @ 1m) | LF:102dB
HF:110dB |
Maximum SPL (1m) | LF: 131dB/137dB(PEAK)
HF: 134dB/140dB(PEAK) |
Rated Impedance | LF:8 Ohms
HF:8 Ohms |
DC impedance | LF:6 Ohms
HF:6.4 Ohms |
Dispersion(H) | 120 |
Connector | NL4×2 @ LF:1+ 2- HF: 3+ 4- |
Dimension(WXHXD) | 965×630×380mm(38.0×24.8×15.0in) |
Packaging Dimensions (1 piece/pack) | 700×440×1080mm(27.5×17.4×42.5in) |
Net Weight | 37kg(81.4lb) |
Gross Weight | 43kg(94.6 lb) |