Âm thanh luôn luôn là một yếu tố không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta, và việc có một bộ thiết bị âm thanh xuất sắc là điều quan trọng để trải nghiệm âm nhạc, phim ảnh và các sự kiện giải trí khác một cách tốt nhất. Trong thế giới của âm thanh, B&W (Bowers & Wilkins) luôn được biết đến với việc sản xuất và phân phối các sản phẩm chất lượng cao. Một trong những sản phẩm nổi bật của họ là Main Công Suất B&W 6.0, một thiết bị mạnh mẽ với những tính năng và thông số kỹ thuật ấn tượng.
Công Suất Mạnh Mẽ
B&W 6.0 là một main công suất có khả năng cung cấp hiệu suất đáng kinh ngạc. Với công suất tối thiểu đảm bảo ở mức 600W cho tải loa 8 ohm và 1000W cho tải loa 4 ohm, thiết bị này đủ mạnh để thỏa mãn mọi nhu cầu âm thanh của bạn. Nếu bạn cần sử dụng chế độ bridge mono, B&W 6.0 vẫn duy trì sức mạnh ấn tượng với 2000W ở tải loa 8 ohm và 4600W ở tải loa 4 ohm. Điều này đảm bảo rằng bạn có đủ sức mạnh để tái tạo âm thanh mạnh mẽ và chất lượng.
Hiệu Suất Vượt Trội
Khi nói về hiệu suất, B&W 6.0 thực sự nổi bật. Tần số đáp ứng của thiết bị này ở mức 33dB, giúp bạn trải nghiệm âm thanh với độ rõ nét cao. Điều này cũng được thể hiện qua Total Harmonic Distortion (THD) cực kỳ thấp, dưới 0.5% trong khoảng tần từ 20Hz đến 20kHz. Với Intermodulation Distortion (IMD) chỉ 0.35%, B&W 6.0 đảm bảo rằng âm thanh của bạn sẽ không bị biến dạng, cho dù bạn đưa ra tín hiệu âm thanh mạnh mẽ.
Điều Khiển Dễ Dàng
B&W 6.0 cung cấp nhiều tính năng và điều khiển thuận tiện để bạn có thể tùy chỉnh âm thanh theo ý muốn. Trên mặt trước, có nút bật/tắt nguồn và một nút điều chỉnh âm lượng cho từng kênh, giúp bạn dễ dàng kiểm soát âm thanh. Trên mặt sau, cũng có các nút điều khiển bật/tắt nguồn và điều chỉnh âm lượng, cùng với một công tắc để chuyển đổi độ nhạy đầu vào giữa 0.775V và 1.4V. Điều này giúp bạn linh hoạt trong việc kết nối và điều chỉnh thiết bị.
Kết Nối Thuận Tiện
Việc kết nối thiết bị với B&W 6.0 cũng được thực hiện dễ dàng. Thiết bị này có một cổng cân bằng XLR để đầu vào và 4 cổng Speakon 4-POLE cùng một cặp Binding Post cho mỗi kênh đầu ra loa. Điều này cho phép bạn kết nối nhanh chóng và ổn định với các loa và nguồn tín hiệu khác nhau.
Bảo Vệ Tối Ưu
B&W 6.0 được thiết kế để đảm bảo an toàn cho cả thiết bị và hệ thống âm thanh của bạn. Nó có tính năng bảo vệ chống ngắn mạch, không tải, tắt/mở âm thanh tức thời và kháng nhiễu RF. Điều này đảm bảo rằng bạn có thể sử dụng thiết bị một cách an toàn và không phải lo lắng về các vấn đề bất thường có thể xảy ra.
Guaranteed Minimum Power |
B&W 5.0 |
B&W6.0 |
B&W 8.0 |
B&W 15.0 Turbo |
8 ohm stereo(per channel) (1kHz(EIA) with 0.5% THD) |
500W |
600W |
800W |
1520W |
4 ohm stereo(per channel) (1kHz(EIA) with 0.5% THD) |
700W |
1000W |
1200W |
2300W |
8 ohm bridge mono (1kHz(EIA) with 0.5% THD) |
1200W |
2000W |
2400W |
4600W |
Performance | ||||
Frequency Response(at 1 Watt) |
31dB |
33dB |
35dB |
38.3dB |
Total Harmonic Distortion(THD) |
< 0.5%,20Hz-20kHz |
|||
Intermodulation Distortion(IMD)
60Hz and ?kHz at 4:1,from full rated output to -30 dB |
0.35% |
|||
Slew Rate |
> 10V/us |
|||
Voltage Gain |
20Hz-20kHz, +0 /-1dB |
|||
Damping Factor(8 ohm),10Hz-400Hz |
> 200 |
|||
Signal-to-Noise Ratio
(below rated power,20Hzto 20kHz,A- weighted) |
>100dB |
|||
Crosstalk(below rated power) Al 1 kHz
At 20 kHz |
-75dB -59dB |
|||
Input Sensitivity for full rated power at 8 ohm |
0.775V or 1.4V |
|||
Input lmpedance(nominal) Balanced
Unbalanced |
20k ohm 10k ohm |
|||
Connectors, Controls and Indicators | ||||
Input Connectors |
One balanced XLR |
|||
Output Connectors(Speaker Connectors) | 4-POLE Speakon and one pair Binding Post per channel | |||
Front Panel Controls | Power on/off switch, one gain control per channel | |||
Rear Panel Controls |
Power on/off switch, one gain control per channel Input sensitivity switch: 0.775 V or 1.4V | |||
Power Indicator |
One red LED of work
One green LED per channel One yellow LED per channel One red LED per channel |
|||
Construction | ||||
Protection |
Protection against short circuits, no-load, on/off muting, Rf interference. Stable into reactive or mismatched loads | |||
Ventilation | Flow-through ventilation from front to back | |||
Cooling | speed regulated, thermal protection | |||
Dimensions(WxHxD) |
482x88x231mm’ |
|||
Net Weight |
7.2Kg |
|||
Shipping Weight |
9.2Kg |