Khi nói về công suất âm thanh đỉnh cao, không thể không nhắc đến dòng sản phẩm B&W 15.0 Turbo. Được thiết kế và sản xuất bởi nhà sản xuất danh tiếng BFaudio, B&W 15.0 Turbo đại diện cho sự hoàn thiện và hiệu suất tối ưu trong việc tái tạo âm thanh. Với một loạt các tính năng và thông số kỹ thuật ấn tượng, sản phẩm này chắc chắn sẽ đáp ứng mọi nhu cầu của người yêu âm nhạc và các chuyên gia âm thanh.
Sức Mạnh Vượt Trội
B&W 15.0 Turbo thực sự là một khối công suất mạnh mẽ. Với khả năng hoạt động ở chế độ stereo và bridge mono, sản phẩm này có thể đảm bảo một trải nghiệm âm thanh tuyệt vời ở mọi tình huống. Với 1520W ở chế độ 8 ohm stereo (mỗi kênh) và lên đến 4600W ở chế độ 8 ohm bridge mono, B&W 15.0 Turbo có đủ sức mạnh để đáp ứng các yêu cầu khắt khe nhất của bạn. Điều này đồng nghĩa với việc bạn có thể thả mình vào thế giới âm nhạc mà không cần lo lắng về việc thiếu công suất.
Chất Lượng Âm Thanh Đỉnh Cao
Khi nói về chất lượng âm thanh, B&W 15.0 Turbo không làm bạn thất vọng. Với đáp ứng tần số rộng, từ 20Hz đến 20kHz, và méo hài tổng thấp hơn 0.5%, sản phẩm này tái tạo âm thanh với sự sáng sủa và sắc nét. Điều này đảm bảo rằng bạn sẽ nghe được mọi chi tiết nhỏ nhất trong âm nhạc của mình. Không chỉ vậy, B&W 15.0 Turbo còn có khả năng giảm nhiễu nội và nhiễu ngoại, giúp tạo ra một không gian âm thanh tĩnh lặng và tách biệt.
Dễ Dàng Sử Dụng
Một điểm mạnh nổi bật của B&W 15.0 Turbo là tính dễ dàng trong việc sử dụng. Với các kết nối đầu vào và đầu ra tiện lợi, bạn có thể kết nối sản phẩm này với các thiết bị âm thanh khác một cách dễ dàng. Điều khiển trên mặt trước và mặt sau cũng được thiết kế rất trực quan, cho phép bạn dễ dàng thay đổi cài đặt và kiểm soát công suất. Điều này đồng nghĩa với việc bạn có thể tùy chỉnh âm thanh theo ý muốn mà không cần phải là một chuyên gia âm thanh.
Bảo Vệ Tối Đa
BFaudio đã tích hợp nhiều tính năng bảo vệ trong B&W 15.0 Turbo để đảm bảo an toàn và độ bền của sản phẩm. Nó được bảo vệ khỏi ngắn mạch, không có tải, tắt mở và nhiễu RF. Điều này giúp sản phẩm duy trì hiệu suất ổn định ngay cả khi gặp các vấn đề không mong muốn. Ngoài ra, việc thông gió thông qua sản phẩm từ trước ra sau và hệ thống làm mát có điều chỉnh theo tốc độ giúp duy trì nhiệt độ hoạt động lý tưởng.
Kích Thước Thích Hợp
Với kích thước 482x88x231mm và trọng lượng net chỉ 7.2Kg, B&W 15.0 Turbo rất tiện lợi để lắp đặt trong hệ thống âm thanh của bạn. Bạn có thể đặt nó trong tủ rack hoặc trên bất kỳ bề mặt nào phù hợp với nhu cầu của bạn. Điều này giúp tối ưu hóa không gian và tạo ra một hệ thống âm thanh sạch sẽ và gọn gàng.
Trong thế giới âm thanh, B&W 15.0 Turbo của BFaudio không chỉ đơn giản là một công suất mạnh mẽ, mà còn là một tác phẩm nghệ thuật với chất lượng âm thanh đỉnh cao. Với khả năng tái tạo âm thanh sắc nét, tính năng bảo vệ đa dạng và thiết kế dễ dàng sử dụng, sản phẩm này đáp ứng mọi yêu cầu của người yêu âm nhạc và các chuyên gia âm thanh. Cho dù bạn là một người chơi nhạc nghiệp dư hay một chuyên gia âm thanh chuyên nghiệp, B&W 15.0 Turbo là sự lựa chọn hoàn hảo cho hệ thống âm thanh của bạn.
Guaranteed Minimum Power |
B&W 5.0 |
B&W6.0 |
B&W 8.0 |
B&W 15.0 Turbo |
8 ohm stereo(per channel) (1kHz(EIA) with 0.5% THD) |
500W |
600W |
800W |
1520W |
4 ohm stereo(per channel) (1kHz(EIA) with 0.5% THD) |
700W |
1000W |
1200W |
2300W |
8 ohm bridge mono (1kHz(EIA) with 0.5% THD) |
1200W |
2000W |
2400W |
4600W |
Performance | ||||
Frequency Response(at 1 Watt) |
31dB |
33dB |
35dB |
38.3dB |
Total Harmonic Distortion(THD) |
< 0.5%,20Hz-20kHz |
|||
Intermodulation Distortion(IMD)
60Hz and ?kHz at 4:1,from full rated output to -30 dB |
0.35% |
|||
Slew Rate |
> 10V/us |
|||
Voltage Gain |
20Hz-20kHz, +0/-1dB |
|||
Damping Factor(8 ohm),10Hz-400Hz |
> 200 |
|||
Signal-to-Noise Ratio
(below rated power,20Hzto 20kHz,A-w eighted) |
>100dB |
|||
Crosstalk(below rated power) Al 1 kHz
At 20 kHz |
-75dB -59dB |
|||
Input Sensitivity for full rated power at 8 ohm |
0.775V or 1.4V |
|||
Input lmpedance(nominal) Balanced
Unbalanced |
20k ohm 10k ohm |
|||
Connectors, Controls and Indicators | ||||
Input Connectors |
One balanced XLR |
|||
Output Connectors(Speaker Connectors) | 4-POLE Speakon and one pair Binding Post per channel | |||
Front Panel Controls | Power on/off switch, one gain control per channel | |||
Rear Panel Controls |
Power on/off switch, one gain control per channel Input sensitivity switch: 0.775 V or 1.4V | |||
Power Indicator |
One red LED of work
One green LED per channel One yellow LED per channel One red LED per channel |
|||
Construction | ||||
Protection |
Protection against short circuits, no-load, on/off muting, Rf interference. Stable into reactive or mismatched loads | |||
Ventilation | Flow-through ventilation from front to back | |||
Cooling | speed regulated, thermal protection | |||
Dimensions(WxHxD) |
482x88x231mm’ |
|||
Net Weight |
7.2Kg |
|||
Shipping Weight |
9.2Kg |